桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
订阅

最新发表

标题 版块/群组 作者 回复/查看 最后发表
thích 喜欢 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-23 0223 Viet 2024-3-23 12:30
"Công việc" and "nghề" are synonyms? What is the difference? 越南语词汇-名词 Viet 2024-3-23 0196 Viet 2024-3-23 05:24
nằm "躺"或"处于某个位置" 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-23 0252 Viet 2024-3-23 04:43
初次见面时,用越南语询问对方来自哪里 Cậu đến từ đâu? 越语专题【问候/交际】 Viet 2024-3-22 0233 Viet 2024-3-22 18:27
ưa 喜欢;be fond of, like 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-22 0224 Viet 2024-3-22 18:17
"lúc" 可以相当于英语中的 "when" 越南语惯用法句型 Viet 2024-3-22 0267 Viet 2024-3-22 10:34
gọi 打电话;招呼;呼叫 (用英语单词call来帮助记忆) 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-22 0193 Viet 2024-3-22 10:16
bắt đầu 开始,着手 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-22 0212 Viet 2024-3-22 10:02
chắc 坚实的,稳固的;安全的,稳定的;chắc chắn 可靠的,牢固的; 过分自信,自以为是 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-22 0272 Viet 2024-3-22 09:49
越南语地道翻译学习 Nicholas đã đến cách đây một tiếng đồng hồ. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-22 0249 Viet 2024-3-22 07:38
mở 和 mở cửa, 打开 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-22 0322 Viet 2024-3-22 00:31
Quẳng 抛开; Quẳng gánh; "Quẳng gánh lo đi & vui sống" 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 0278 Viet 2024-3-21 23:58
Suy nghĩ "思考"或"思索" 表达个人心理活动; "Suy nghĩ và làm giàu" 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 0237 Viet 2024-3-21 23:44
chơi 玩 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 0237 Viet 2024-3-21 23:39
Tích Cực 積極; active, zealous positive, constructive; "Tư Duy Tích Cực - Bạn Chính Là Những Gì Bạn Nghĩ!" 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-21 0239 Viet 2024-3-21 23:31
muộn 表示“late”或“tardy”表示时间延迟或推迟 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-21 0266 Viet 2024-3-21 23:12
ngắn 意为“短”,描述时间、长度或距离的短暂 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-21 0212 Viet 2024-3-21 22:59
Làm ăn 谋生 经营生意 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 0264 Viet 2024-3-21 22:44
Phát đạt 發達 to prosper, to develop 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 0259 Viet 2024-3-21 22:40
Thịnh Vượng 盛旺,prosperous, thriving, well-off; giàu 富裕的 rich; wealthy; Làm giàu qua chứng khoán 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-21 0253 Viet 2024-3-21 21:54
表示地方的词汇: đất, nơi, chỗ, địa điểm, địa phương 越语词汇比较 Viet 2024-3-21 0265 Viet 2024-3-21 20:26
chỉ 是副词 也是动词 越南语词汇-副词 Viet 2024-3-21 0168 Viet 2024-3-21 20:01
mấy 量词 “一些”在这个例子"Từ đây đến đó không xa mấy中解释为"not very" or "not much" 越南语和越南生活 Viet 2024-3-21 1162 Viet 2024-3-21 19:18
方位词 "xuống" 和"dưới" 越语词汇比较 Viet 2024-3-21 0183 Viet 2024-3-21 08:12
方位词 trên 和 lên 越语词汇比较 Viet 2024-3-21 0248 Viet 2024-3-21 07:43
越南语学习越语翻译 Cần một anh chăm sóc vườn bưởi của em. Em sẽ cho anh ăn bưởi thay vì cơm 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-21 0172 Viet 2024-3-21 03:05
Khi tập trung vào hiện tại, bạn sẽ vượt lên tất cả những suy nghĩ tiêu cực, tìm được bản ngã của mình và tinh thần của bạn sẽ thanh thản hơn rất nhi... 地道越南语阅读精选 励志 Viet 2024-3-20 0188 Viet 2024-3-20 23:50
三个常见的越南语指示代词"đấy", "đó", "kia"和一个不是很常见的指示代词đấyattach_img 越南语和越南生活 Viet 2024-3-20 1239 Viet 2024-3-20 03:34
Youtube 如何做不露脸的YouTube频道 赚美元 流量与创收 cab 2024-3-16 0488 cab 2024-3-16 03:41
地道越南语学习和翻译 Sáng nay lên bài mà mọi người ít gé nhà em quá 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-13 0224 Viet 2024-3-13 04:03
越南语代词 掌握代词 越南语和越南生活 Viet 2024-3-12 3187 Viet 2024-4-5 10:10
地道越南语 Đi làm vất vả bao ngày tháng mua được có 1 chỉ vàng mà ngày nào tui cũng canh vàng tăng đến mất ăn mất ngủ để đem bánnn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-12 0217 Viet 2024-3-12 07:11
地道越南语学习翻译 Gặp nhau là duyên số, nhưng có thể đi cùng nhau hay không là sự lựa chọn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-12 0172 Viet 2024-3-12 04:58
学地道的越南语 Chưa đủ béo nên các bạn dẫn đi ăn tẩm bổ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0221 Viet 2024-3-11 09:49
越南语翻译 地道越南语 Nghe mạng họ đồn rửa tiền này nọ, nay mới thấy à 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0217 Viet 2024-3-11 09:17
越南语动词 chuyển 转 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0201 Viet 2024-3-11 09:11
越南语动词 Rửa 洗 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0216 Viet 2024-3-11 09:06
越南语翻译 nghèo lắm mới phải đi móc tiền a mút bạn ạattach_img 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0180 Viet 2024-3-11 08:18
mừng 来源,以及组词 mừng công, mừng quýnh, mừng rỡ, mừng thầm, mừng tuổiattach_img 越语词汇比较 Viet 2024-3-11 0240 Viet 2024-3-11 08:07
越南语动词 ước 表示希望、愿望或期待 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0233 Viet 2024-3-11 04:47
越南语动词 nghe "偷听,听错,听说,听懂,听从,听话,听到"越南语翻译 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0248 Viet 2024-3-11 04:27
越南语翻译学习 Vậy cho anh xin một vé về chăm vườn bưởi được không nè 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0204 Viet 2024-3-11 04:09
越南语动词 xảy ra 表示动作“进行, 实现, 发生” 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0227 Viet 2024-3-11 03:49
越南语翻译 越语学习 越南生活 Cuộc sống vậy còn gì bằng nữa 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0254 Viet 2024-3-11 03:45
越南语句型 词汇nếu, nếu thế, nếu cần组成的句型 表示假设如果 越南语惯用法句型 Viet 2024-3-11 0189 Viet 2024-3-11 02:57
越南语翻译 越语学习 越南生活 nếu cuộc sống ngoài kia khó quá thì về đây với em 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0181 Viet 2024-3-11 02:19
越南语翻译 越语学习 越南生活;滴水穿石,用越南语怎么说? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0191 Viet 2024-3-11 01:13
越南语翻译 越语学习 越南生活 Nước trong nước chảy quanh chùa. Em xin anh đấy, bỏ bùa em đi 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0219 Viet 2024-3-11 01:04
越南语翻译 越语学习 Xin chia buồn cùng gia đình. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-10 0255 Viet 2024-3-10 12:13
越南语翻译 越语学习 Tôi nghĩ phụ nữ thật ngốc khi họ cho rằng họ bình đẳng với đàn ông 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-10 0248 Viet 2024-3-10 11:20

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-12-4 01:11 , Processed in 0.032934 second(s), 12 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部