@@bảo vệ, 保卫
在查找của 这个单词的时候,我发现:
noun
property; belongings; given kind of food
bảo vệ của công: to protect public property
conj
of; belong to; from
cô ta là bạn của tôi: A girl friend of mine
这个单词解释的意义里,出现的 “bảo vệ”非常接近于中文的“保卫”。 "bảo vệ" 是越南语中的词汇,意思是 "保护" 或 "保卫"。通常用来描述保护某人、某物或某个地方免受危险、损害或侵害。例如,"bảo vệ" 可以指保安、警卫、防护措施等。
在越南日常用语中,"bảo vệ" 还可以用作动词或名词,表示保护的行为或保安人员。例如:
"Chúng ta cần bảo vệ môi trường."(我们需要保护环境。)
"Tôi đã thuê một người bảo vệ cho nhà."(我雇了一个保安守护房子。)
"Anh ấy đang làm công việc bảo vệ."(他正在做保安的工作。)
@@
lịch sử 歴史 曆史
@@
môi giới 媒介
môi du 煤油
môi chước 媒妁
môi khoáng 煤礦
môi khí 煤氣
môi nhân 媒人
môi thể 媒體
môi điền 煤田
mông lung 曚曨 朦朧 矇矓 蒙籠
mông muội 曚昧
môn phái 門派
môn pháp 門法
môn phòng 門房
môn sinh 門生
môn tiền 門前
môn tâm 捫心
môn đệ 門第 門弟