|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
Đẹp như đóa hoa hồng sớm mai
- Phụ nữ là để yêu thương -
汉语可以翻译为“美如清晨的玫瑰花,女人是用来被爱的”。
- "Đẹp":意思是美丽。
- "như":意思是像。
- "đóa hoa hồng":意思是玫瑰花。
- "sớm mai":意思是清晨。
- "Phụ nữ":意思是女人。
- "là":意思是是。
- "để":意思是用来。
- "yêu thương":意思是爱。
更详细解释:
hoa
[hɔɑ]
adj
花的 (床等)
n
花朵, 花儿
phr
bao hoa 花被
bó hoa 束, 花束
bông hoa 花
cánh hoa 花瓣
hiệu bán hoa 花店
lọ hoa 瓶, 花瓶
người bán hoa 花商 (女的)
người nghiên cứu hoa 花商 (女的)
người trồng hoa 花商 (女的)
vòng hoa 花圈
đóa
朵 躲 剁 ......
hồng
[hoŋm] adj
粉, 粉红, 粉色的 (玫瑰)
hải: Hồng Hải 红海
rượu vang: rượu vang hồng 桃红葡萄酒
than: than hồng 火炭
tiền: tiền hoa hồng 佣金 【字面意思“红花钱”】
玫瑰: 野玫瑰 quả hồng dại 【quả “果实”;dại “野”】
葡萄酒: 桃红葡萄酒 rượu vang hồng 【rượu“酒”】
|
|