马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
ngôi, ngồi
ngôi sao năm cánh 五角星 ngôi sao nhỏ 星 đường ngôi 发缘线 quản lý ngôi nhà 看门人, 礼宾部 家庭住宅 ngôi nhà 加冕礼 lễ lên ngôi 继承人 người kế tục, người nối ngôi của ai, người thừa kế
ghế ngồi ăn 儿童座椅 gối ngồi 坐垫 ở tư thế ngồi 坐着 động tác ngồi dậy 仰卧起坐 chỗ ngồi cạnh lối đi 靠过道座位 cho ai ngồi ở đâu 就坐 ngồi chéo chân 盘腿 ngồi lâu 久坐不动 ngồi thẳng 坐直 ngồi xuống 坐下, 坐下来 chuyện ngồi lê đôi mách 闲话, 闲言闲语, 传闻, 谣言 người hay ngồi lê đôi mách 长舌妇 sự ngồi xổm (スポーツ) 屈膝 tư thế ngồi xổm 深蹲 túi ngồi 懒人沙发 người ngồi xe lăn 轮椅使用者 Chúng ta đổi chỗ ngồi cho nhau nhé! 您跟我交换坐位怎么样? Tôi muốn một chỗ ngồi bên cửa sổ. 我想靠窗的座位。 仰卧起坐 động tác ngồi dậy 坐下 ngồi xuống 坐着ở tư thế ngồi 靠过道座位 chỗ ngồi cạnh lối đi 儿童座椅 ghế ngồi ăn 散播谣言 nói xấu, ngồi lê đôi mách 散播谣言 nói xấu, ngồi lê đôi mách 蹲下 ngồi xổm 轮椅使用者 người ngồi xe lăn 靠过道座位 chỗ ngồi cạnh lối đi 长舌妇 người hay ngồi lê đôi mách 散播闲言闲语 nói xấu, ngồi lê đôi mách 您跟我交换坐位怎么样? Chúng ta đổi chỗ ngồi cho nhau nhé! 我想靠窗的座位。 Tôi muốn một chỗ ngồi bên cửa sổ.
tám, tăm, tắm, tằm, tấm, tầm,tẩm tám
[tɑm] num
八
một phần tám 八分之一
tám mươi 八十
tám trăm 八百
thứ tám 第八
thứ tám mươi 第八十
tăm
[tɑm] n 牙签
tắm
[tɑm] v
1. 洗澡, 洗淋浴
2. 游泳 (下海)
3. 洗澡, 给 谁 洗澡
phr
buồng tắm đứng 淋浴间
muối tắm 浴盐
nhà tắm 浴室
sự tắm 沐浴, 游泳
sữa tắm 淋浴乳
tắm qua loa 洗澡
việc tắm 沐浴
tằm
[tɑm] n
蚕蛹
tằm bướm 蚕
tấm [təm] n
钢板
tấm ép cứng (技術) 硬质纤维板
tấm kim loại 铁片
tấm nâng hàng (技術) 托盘
tấm thảm 地毯
tấm ván 木板, 板, 盘 (金属)
tầm
[təm]
n
范围
adv
大概, 大约, 差不多, 大致, 上下 (四十岁上下)
phr
tầm nghe thấy 听得见的距离
tẩm
[təm] v
沾上
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|