桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 177|回复: 0

越南语句型 词汇nếu, nếu thế, nếu cần组成的句型 表示假设如果

[复制链接]

266

主题

25

回帖

950

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
950
发表于 2024-3-11 02:57:54 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
越南语词汇 "nếu" 意为 "如果",用于引导条件状语从句。同时学习nếu thế, nếu cần.
下面是一些例句:

    Nếu bạn cảm thấy buồn, hãy gọi cho tôi. (如果你感到难过,请给我打电话。)
    Nếu thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi picnic vào cuối tuần. (如果天气好,我们周末会去野餐。)
    Nếu anh ấy không bận, anh ấy sẽ đến dự tiệc. (如果他不忙,他会来参加派对的。)

在这些例句中,"nếu" 引导了一个条件状语从句,指出某种条件下会发生什么情况。

"nếu thế" 在越南语中的用法与 "nếu" 相似,也用于引导条件状语从句,意思是 "如果是这样的话"。它通常用于表示对某种情况的假设或设想。下面是一些例句:

    Nếu thế, anh ấy sẽ đến thăm bạn vào ngày mai. (如果是这样的话,他明天会来看你。)
    Nếu thế, tôi sẽ mua vé máy bay ngay. (如果是这样的话,我会立刻买机票。)
    Nếu thế, chúng ta sẽ làm thế nào để giải quyết vấn đề này? (如果是这样的话,我们该怎么解决这个问题?)

在这些例句中,"nếu thế" 表示一种假设或设想,询问或讨论如果某种情况发生会怎样。

nếu [neu] conj
        是否, 能否, 如果, 假使, 要是, 假如, 如
Nếu anh ấy đến, hãy cho tôi biết nhé. 如果他来的话, 请通知我。

“nếu cần”意思是“如果需要”,它结合了“nếu”(如果)和“cần”(需要)两个词汇,用来表示在某种情况下需要采取行动。这个短语通常用于提出建议或者表达愿意提供帮助的意愿。下面是一些例句:

    Nếu cần, tôi có thể giúp bạn hoàn thành bài tập. (如果需要,我可以帮你完成作业。)
    Bạn cứ yên tâm, nếu cần, tôi sẵn lòng hỗ trợ. (放心吧,如果需要,我愿意提供帮助。)
    Nếu cần, hãy gọi cho tôi vào bất kỳ lúc nào. (如果需要的话,随时给我打电话。)

在这些例句中,“nếu cần”用来表示一种愿意提供帮助或支持的态度,强调在某种情况下愿意采取行动。

nếu
- if; unless
=nếu tôi rảnh, tôi sẽ đi chơi+If I'm free;
-I shall go out. In the event of
=Nếu nó chết+In the event of his death

nếu thế: if so
回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-21 20:51 , Processed in 0.036911 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表