桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 197|回复: 0

越南语动词 chuyển 转

[复制链接]

271

主题

25

回帖

967

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
967
发表于 2024-3-11 09:11:42 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
越南语动词 "chuyển" 意为"转移"或"转换",通常用于描述物体、信息或状态的移动或改变。以下是一些例子:
  • Chuyển nhà: 搬家。("nhà" 意为 "家")
  • Chuyển đổi: 转换,改变。(đổi" 意为 "变化","đổi"前缀表示改变)
  • Chuyển phát: 发货,寄送。("phát" 意为 "发送")
  • Chuyển động: 移动。(động" 意为 "移动",常用于描述物体或人的移动)
  • Chuyển sang: 转向,改变方向或偏好。("sang" 意为 "转向"或 "改变")
这些例子展示了动词 "chuyển" 的用法,用于描述各种移动或改变的情况。

chuyển
* verb
- To move, to transfer, to shift, to switch over, to change
=chuyển đi ở nơi khác+to move to another place
=chuyển quân+to move troops
=chuyển sang nhà mới+to move in
=chuyển công tác+to get a transfer
=chuyển tiền+to transfer money
=chuyển bại thành thắng+to change defeat into victory
=lay chẳng chuyển+to shake (a stone...) without being able to move it
=nói mãi mà hắn vẫn không chuyển

chuyển 1
[tʃuien] v
1.    拿 谁/什么 去 那里, 把 什么 搬到 哪里
2.    移转, 搬动
3.    挪, 挪动, 移转
phr
sự chuyển 转让, 转账, 移动

chuyển 2
v
1.    搬走, 离家, 搬家
2.    搬, 移居

chuyển 3
1.    换 (车), 转, 倒车, 换车
2.    调动, 令谁 搬迁 到哪里, 移送 (职工)
phr
bến chuyển (交通) 交换 (站等)
chuyển cuộc gọi của ai 转接
sự chuyển (交通) 换车, 转车, 倒车

chuyển 4
    lệnh chuyển tiền 转账单 (银行)

bến chuyển (交通) 交换 (站等)
bơm chuyển 泵送
bến chuyển (交通) 交换 (站等)
chuyển cuộc gọi của ai 转接
sự chuyển (交通) 换车, 转车, 倒车
lệnh chuyển tiền 转账单 (银行)
sự chuyển đổi 换算
sự chuyển đổi căn hộ 公寓交换
dịch vụ chuyển nhà 搬家工
dịch vụ chuyển phát nhanh 专递服务
cước phí vận chuyển 运费
di chuyển cái gì sang đâu bằng chuột 拖放
sự di chuyển 移动
chuyển giới tính 变性人
gửi chuyển tiếp cái gì đến ai (郵便業務) 转寄
sự uyển chuyển 灵活性
sự vận chuyển 运输, 运送, 寄送, 出货
xe vận chuyển (軍隊) 装甲运兵车
chuyển màu xanh lá cây 变绿
bộ chuyển đổi xúc tác (技術) 催化转换器
专递服务 dịch vụ chuyển phát nhanh
催化转换器 (技術) bộ chuyển đổi xúc tác
一划 động tác gây chuyển động
选择开关 chuyển mạch
换车票 vé chuyển
推动起来 đẩy cái gì chuyển bánh
把 什么 搬到 哪里 chuyển ai/cái gì đến đâu
搬走 chuyển
搬进 chuyển, dọn vào đâu đến đâu
搬出 chuyển ai/cái gì khỏi cái gì, dọn nhà đi, (房间) rời khỏi
搬家工 dịch vụ chuyển nhà
灵活性 sự uyển chuyển
换车票 vé chuyển
使 什么 绕行 (车辆) chuyển hướng cái gì, đổi hướng
装甲运兵车 (軍隊) xe vận chuyển
使 什么 转向 哪里 chuyển hướng cái gì, đổi hướng
转账单 (银行) lệnh chuyển tiền






回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-23 16:05 , Processed in 0.037163 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表