桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 222|回复: 0

chơi 玩

[复制链接]

266

主题

25

回帖

950

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
950
发表于 2024-3-21 23:39:34 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
这个是一本越南语书店名字和介绍,请详细介绍每一个单词,让我掌握每一个越南语词汇,以及能理解整段话的意思。
Deep Work: Làm ra làm chơi ra chơi
Đã bao giờ bạn ngồi xuống để làm việc và sau đó, không hề nhận ra mình lại kết thúc bằng việc dành một (vài) tiếng đồng hồ lướt Youtube, Facebook, tin tức? Tất cả chúng ta đều đã từng làm vậy. Có vẻ như có quá nhiều thứ lôi kéo sự chú ý của chúng ta trong thời đại này, nên rất khó để thậm chí đạt đến trạng thái tinh thần giúp hoàn thành công việc một cách tốt nhất. Trong Làm ra làm chơi ra chơi, tác giả Cal Newport nhấn mạnh chủ đề “làm việc sâu” (deep work) đang ngày càng được chú trọng. Học cách làm thế nào để làm việc sâu – khả năng tập trung vào một nhiệm vụ khó nhằn mà không hề bị sao lãng – là chìa khóa để tạo ra những kết quả tốt hơn trong thời gian ngắn hơn. Cuốn sách đưa ra hai mục tiêu, được chia làm hai phần. Phần 1 nhằm thuyết phục bạn rằng giả thiết về làm việc sâu là đúng. Phần 2 giới thiệu đến bạn một số cách để tận dụng làm việc sâu bằng cách rèn luyện não bộ và chuyển đổi thói quen làm việc sang hướng đặt làm việc sâu ở trung tâm sự nghiệp.

深度工作:玩出来就玩出来

你曾经坐下来工作,然后,完全没有意识到自己最终以花费几个小时浏览YouTube、Facebook和新闻来结束吗?我们所有人都曾经这样做过。看起来在这个时代有太多事情吸引着我们的注意力,所以要达到甚至帮助完成工作的最佳心态非常困难。在《玩出来就玩出来》中,作者Cal Newport强调了“深度工作”的主题,这个主题越来越受到关注。学会如何进行深度工作——集中精力完成一项困难任务而不分心——是创造更好结果的关键,而且时间更短。这本书提出了两个目标,分为两部分。第一部分旨在说服您深度工作的假设是正确的。第二部分向您介绍了一些方法来利用深度工作,通过训练大脑和转变工作习惯将深度工作置于职业中心。

这个越南语书店名字和介绍是关于一本名为《Deep Work: Làm ra làm chơi ra chơi》的书。现在让我们来详细介绍每一个单词,以便您掌握每个越南语词汇,并理解整段话的意思。

    "Deep Work" - 这是书名,意为“深度工作”,指的是一种专注于高质量、高产出任务的工作方式。

    "Làm ra làm chơi ra chơi" - 这是书名的一部分,直译为“做出来就玩出来”,表达了在工作和娱乐之间取得平衡的理念。

    "Đã bao giờ" - 这是短语,意为“曾经”,用来引导过去的经历或情况。

    "bạn" - 代词,意为“你”或“你们”。

    "ngồi" - 动词,意为“坐”。

    "xuống" - 副词,意为“下”。

    "để" - 介词,意为“为了”。

    "làm việc" - 短语,意为“工作”。

    "và sau đó" - 这是短语,意为“之后”。

    "không hề" - 这是短语,意为“一点也不”。

    "nhận ra" - 短语,意为“意识到”或“注意到”。

    "mình" - 代词,意为“自己”。

    "lại" - 副词,表示反复发生或回到之前的状态。

    "kết thúc" - 短语,意为“结束”。

    "bằng việc" - 短语,意为“通过”。

    "(vài) tiếng đồng hồ" - 这是短语,意为“几个小时”。

    "lướt" - 动词,意为“浏览”或“翻阅”。

    "Youtube, Facebook, tin tức" - 这是列举的网站或内容,意为“YouTube、Facebook、新闻”。

    "Tất cả" - 这是短语,意为“所有的”。

    "chúng ta" - 代词,意为“我们”。

    "đều" - 副词,表示所有人或事物都一样。

    "đã từng" - 这是短语,意为“曾经”。

    "làm" - 动词,意为“做”。

    "vậy" - 副词,用于疑问或强调。

    "quá" - 副词,意为“太”。

    "nhiều" - 形容词,意为“多”。

    "thứ" - 名词,意为“东西”或“事物”。

    "lôi kéo" - 这是短语,意为“吸引”或“引诱”。

    "sự chú ý" - 短语,意为“注意力”。

    "trong thời đại này" - 这是短语,意为“在这个时代”。

    "nên" - 这是连词,意为“所以”。

    "rất" - 副词,意为“非常”。

    "khó" - 形容词,意为“困难”。

    "thậm chí" - 这是短语,意为“甚至”。

    "đạt đến" - 短语,意为“达到”。

    "trạng thái" - 短语,意为“状态”。

    "tinh thần" - 名词,意为“精神”或“意志”。

    "giúp" - 动词,意为“帮助”。

    "hoàn thành" - 短语,意为“完成”。

    "cách tốt nhất" - 这是短语,意为“最好的方法”。

    "trong" - 介词,意为“在”。

    "cuốn sách" - 这是短语,意为“书”。

    "đưa ra" - 短语,意为“提出”。

    "hai" - 数词,意为“两个”。

    "mục tiêu" - 短语,意为“目标”。

    "được chia" - 短语,意为“被分成”。

    "phần" - 名词,意为“部分”。

    "1" - 数字,表示“第一”。

    "nhằm" - 这是短语,意为“旨在”。

    "thuyết phục" - 短语,意为“说服”。

    "về" - 介词,意为“关于”。

    "làm thế nào" - 这是短语,意为“如何”。

    "khả năng" - 短语,意为“能力”。

    "tập trung" - 短语,意为“集中”。

    "vào

    "một nhiệm vụ khó nhằn" - 这是短语,意为“一项艰巨任务”。

    "mà" - 这是连词,用来引导从句。

    "không hề" - 这是短语,意为“一点也不”。

    "bị" - 这是助动词,意为“受到”。

    "sao lãng" - 这是短语,意为“分心”或“散漫”。

    "là chìa khóa" - 这是短语,意为“是关键”。

    "tạo ra" - 这是短语,意为“创造”。

    "kết quả" - 名词短语,意为“结果”。

    "tốt hơn" - 这是短语,意为“更好”。

    "trong thời gian ngắn hơn" - 这是短语,意为“在更短的时间内”。

    "Cuốn sách" - 名词短语,意为“这本书”。

    "đưa ra" - 这是短语,意为“提供”或“引导”。

    "hai mục tiêu" - 这是短语,意为“两个目标”。

    "được chia làm hai phần" - 这是短语,意为“被划分为两部分”。

    "Phần 1" - 这是短语,意为“第一部分”。

    "nhằm thuyết phục bạn" - 这是短语,意为“旨在说服你”。

    "rằng" - 这是连词,用来引导从句。

    "giả thiết" - 名词,意为“假设”。

    "về" - 这是介词,意为“关于”。

    "làm việc sâu" - 这是短语,意为“深度工作”。

    "là đúng" - 这是短语,意为“是正确的”。

    "Phần 2" - 这是短语,意为“第二部分”。

    "giới thiệu" - 动词,意为“介绍”。

    "đến bạn" - 这是短语,意为“给你”。

    "một số cách để" - 这是短语,意为“一些方法来”。

    "tận dụng" - 这是动词短语,意为“利用”。

    "làm việc sâu" - 这是短语,意为“深度工作”。

    "bằng cách" - 这是短语,意为“通过”。

    "rèn luyện" - 这是短语,意为“训练”或“培养”。

    "não bộ" - 这是短语,意为“大脑”。

    "và" - 这是连词,意为“和”。

    "chuyển đổi" - 这是短语,意为“转变”。

    "thói quen" - 这是短语,意为“习惯”。

    "làm việc" - 这是短语,意为“工作”。

    "sang hướng đặt làm việc sâu ở trung tâm sự nghiệp" - 这是短语,意为“转向将深度工作置于职业中心”。

这个书店名字和介绍是关于一本讨论深度工作与效率的书籍,作者强调深度工作的重要性,并提供了方法和理念来实现深度工作。希望这样能帮助您更好地理解整段话的意思。
回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-21 21:40 , Processed in 0.040883 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表