|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
越南语形容词 "chắc":
chắc
adj.:坚实的,稳固的;安全的,稳定的
nhà xây rất chắc, bão to không hề gì:房子建得非常结实,大风大雨也无惧。
lúa chắc hạt:稻谷颗粒结实。
bắp thịt chắc:肌肉结实。
đinh đóng chắc:钉子钉得牢固。
thang dựa chắc vào tường:梯子牢固地靠在墙上。
những bước tiến nhanh và chắc:快速而稳健的进步。
một tác phẩm viết chắc tay:用稳定的手法写成的作品。
Sure, surely:确实,肯定地
更多的例句:
chắc
- adj.:坚实的,稳固的;安全的,稳定的
- căn nhà chắc chắn,không có mối nứt nào:这栋房子牢固,没有任何裂缝。
- sự quyết đoán và chắc chắn trong quyết định:在决策上果断和坚定。
- chắc chắn rằng,anh ấy sẽ đến đúng giờ:确信他会准时到来。
- một cuộc thắng lợi chắc chắn và to lớn:一次坚定而巨大的胜利。
- Sure, surely:确实,肯定地
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã làm đúng việc này chưa?:你确定你做对了这件事吗?
- Điều này chắc chắn là một cơ hội tuyệt vời:这肯定是一个绝佳的机会。
chắc chắn
- adj.:可靠的,牢固的
- nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay:有可靠的防空掩体的房子,用于躲避空袭。
- chọn người chắc chắn để giao việc:选择可靠的人并分配工作。
- Definitely:肯定地
- hứa chắc chắn:肯定地承诺。
- anh ta chắc chắn biết việc ấy:他肯定知道那件事。
chắc chắn
- verb:过分自信,自以为是
- tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà:我自以为是地认为他不在家。
这些解释展示了 "chắc chắn" 这个词组在形容和动词用法上的含义,包括可靠的、肯定的以及过分自信的意思。
|
|