桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 179|回复: 0

gọi 打电话;招呼;呼叫 (用英语单词call来帮助记忆)

[复制链接]

266

主题

25

回帖

950

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
950
发表于 2024-3-22 10:16:08 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
gọi
  • 动词
    • 打电话;招呼
    • gọi xe tắc xi:打电话叫出租车
    • gọi người ra làm chứng:叫人出来作证
gọi
  • 呼叫
  • gọi người ra làm chứng:呼叫证人

其他相关短语和用法
  • Lệnh gọi (Lệnh thu hồi) hợp đồng option theo chiều lên 1:呼叫(选项)合同的命令向上调用1
  • Phiếu ghi lệnh hay còn gọi là Order Ticket:订单备忘录
  • Báo cáo theo lệnh gọi (yêu cầu):根据呼叫(请求)进行报告
  • Bên được gọi (điện thoại):被呼叫方(电话)
  • Bên gọi (điện thoại):呼叫方(电话)
  • Chuyển cuộc gọi (điện thoại):转接电话
  • Cước gọi điện thoại:电话费
  • Điện thoại gọi người khẩn cấp:紧急点对点通话
  • Điều lệ gọi cổ phần:招股说明书
  • Dự án kêu gọi đầu tư:呼吁投资的项目
  • Gọi (ai để làm gì):呼叫(某人去做某事)
  • Gọi điện thoại lại cho người nào:给某人回电话
  • Gọi đích danh người nhận (điện thoại đường dài):点对点通话(长途电话)
  • Gọi điện thoại:打电话
  • Gọi điện thoại cho:打电话给
  • Gọi điện thoại đường dài do người nhận trả tiền:转接电话费


gọi
  • verb
    • to call; to hail= gọi xe tắc xi: to call a cab= gọi người ra làm chứng: to call witnesses
gọi
  • call to= gọi người ra làm chứng: call to witness
Other Related Phrases and Meanings
  • Lệnh gọi (Lệnh thu hồi) hợp đồng option theo chiều lên 1: call
  • Phiếu ghi lệnh hay còn gọi là Order Ticket: order memorandum
  • Báo cáo theo lệnh gọi (yêu cầu): call report
  • Bên được gọi (điện thoại): called party
  • Bên gọi (điện thoại): calling party
  • Chuyển cuộc gọi (điện thoại): transfer a call
  • Cước gọi điện thoại: charge for calls
  • Điện thoại gọi người khẩn cấp: urgent person-to-person call
  • Điều lệ gọi cổ phần: prospectus
  • Dự án kêu gọi đầu tư: project calling for investment
  • Gọi (ai để làm gì): call out
  • Gọi điện thoại lại cho người nào: ring back
  • Gọi đích danh người nhận (điện thoại đường dài): person-to-person call
  • Gọi điện thoại: call up
  • Gọi điện thoại cho: telephone
  • Gọi điện thoại đường dài do người nhận trả tiền: transfer the charges

非常巧合的是,gọi 和用英语单词call,发音接近,可以用来帮助记忆。当然,它们之间,不太可能有什么词源关系。
The Vietnamese word "gọi" does indeed mean "call" in English, particularly in the sense of making a phone call or calling someone's name. However, it's important to note that the similarity in pronunciation between "gọi" and "call" is coincidental and does not necessarily imply a direct etymological connection.
Languages often have words that sound similar but have different origins and meanings. In the case of "gọi," it is derived from Vietnamese linguistic roots and has evolved within the Vietnamese language over time. While it's possible for languages to borrow words or be influenced by other languages, in this specific instance, there is no evidence to suggest that "gọi" directly comes from the English word "call."




回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-21 21:57 , Processed in 0.040610 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表