|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
"Chăm sóc sức khỏe" có nghĩa là quá trình hoặc hành động giữ gìn và bảo vệ sức khỏe của bản thân hoặc người khác. Nó bao gồm các biện pháp và phương pháp để duy trì sức khỏe tốt, bao gồm chế độ ăn uống cân đối, vận động thể chất đều đặn, kiểm soát căng thẳng và giảm stress, thực hiện các kiểm tra sức khỏe định kỳ, chăm sóc da dạng, duy trì trạng thái tinh thần tích cực và cân nhắc về các biện pháp y tế cần thiết khi cần. Chăm sóc sức khỏe là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống và giúp đảm bảo một lối sống khỏe mạnh và hạnh phúc.
"Chăm sóc sức khỏe" có nghĩa là quá trình hoặc hành động giữ gìn và bảo vệ sức khỏe của bản thân hoặc người khác. Nó bao gồm các biện pháp và phương pháp để duy trì sức khỏe tốt, bao gồm chế độ ăn uống cân đối, vận động thể chất đều đặn, kiểm soát căng thẳng và giảm stress, thực hiện các kiểm tra sức khỏe định kỳ, chăm sóc da dạng, duy trì trạng thái tinh thần tích cực và cân nhắc về các biện pháp y tế cần thiết khi cần. Chăm sóc sức khỏe là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống và giúp đảm bảo một lối sống khỏe mạnh và hạnh phúc.
"Chăm sóc" (Care) - nghĩa là quan tâm, chú ý, chăm sóc về mặt sức khỏe hoặc về các khía cạnh khác của cuộc sống.
"Sức khỏe" (Health) - nghĩa là trạng thái tốt của cơ thể và tâm trí, không có bệnh tật hoặc vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
"Quá trình" (Process) - nghĩa là chuỗi các bước hoặc hành động được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể.
"Hành động" (Action) - nghĩa là việc thực hiện một hoạt động hoặc công việc cụ thể để đạt được một kết quả mong muốn.
"Giữ gìn" (Maintain) - nghĩa là duy trì hoặc giữ vững một trạng thái hoặc điều gì đó.
"Bảo vệ" (Protect) - nghĩa là bảo vệ hoặc giữ an toàn cho điều gì đó.
"Bản thân" (Self) - nghĩa là cá nhân, người hoặc thứ gì đó liên quan đến bản thân mình.
"Người khác" (Others) - nghĩa là những người khác, không phải là bản thân mình.
"Biện pháp" (Measures) - nghĩa là các phương tiện hoặc cách thức được sử dụng để đạt được một mục tiêu cụ thể.
"Phương pháp" (Methods) - nghĩa là cách tiếp cận hoặc phương thức được sử dụng để thực hiện một công việc hoặc hoạt động.
"Duy trì" (Maintain) - nghĩa là tiếp tục duy trì hoặc giữ vững một điều gì đó.
"Cân đối" (Balanced) - nghĩa là hợp lý, không quá lạc quan hoặc quá tiêu cực, mà là một trạng thái ổn định và tương đối.
"Vận động" (Exercise) - nghĩa là hoạt động thể chất nhằm cải thiện sức khỏe và thể chất.
"Đều đặn" (Regular) - nghĩa là thực hiện một cách đều đặn, không bị gián đoạn hoặc thiếu điều độ.
"Kiểm soát" (Control) - nghĩa là điều chỉnh hoặc quản lý một điều gì đó để đảm bảo điều kiện tốt nhất.
"Căng thẳng" (Stress) - nghĩa là áp lực hoặc tình trạng căng thẳng trong cuộc sống hoặc công việc
问题:
这个翻译对吗?
“医疗保健”是指维护和保护自己或他人健康的过程或行动。 它包括保持良好健康的措施和方法,包括均衡饮食、定期体力活动、压力管理和减轻压力、定期进行健康检查、照顾皮肤、保持积极的精神状态以及在需要时考虑必要的医疗措施。 医疗保健是生活的一个重要方面,有助于确保健康快乐的生活方式。
回答:
这个翻译大致准确,但我可以帮你进行一些调整,以便更加流畅和自然地表达:
“医疗保健”指的是维护和保护自己或他人健康的过程或行动。这包括采取措施和方法来保持良好的健康状态,如均衡饮食、定期运动、管理和减轻压力、定期进行健康检查、皮肤护理、保持积极的心态,并在需要时考虑必要的医疗措施。医疗保健是生活中重要的一部分,有助于确保健康和幸福的生活方式。
更详细地分解每一个越南语词汇:
"Chăm sóc" (Care) - nghĩa là quan tâm, chú ý, chăm sóc về mặt sức khỏe hoặc về các khía cạnh khác của cuộc sống.
- "nghĩa là" = 意思是,表示定义或解释某事物的含义。
- "quan tâm" = 关心,关注,表示对某事物感兴趣或关注,并愿意花时间和精力关心、照顾。
- "chú ý" = 注意,表示集中精力、留心观察或关注某事物,以便正确理解或应对。
- "chăm sóc" = 照顾,关怀,表示关心并积极采取行动,以确保某人或某事物的健康、安全或良好状态。
- "về mặt" = 在...方面,在...层面,表示在某个方面或某个层面上。
- "sức khỏe" = 健康,指身体和心理的良好状态。
- "hoặc" = 或,表示选择或者提供两个或多个选项。
- "các khía cạnh khác của cuộc sống" = 生活的其他方面,指除了健康之外的其他生活方面,可能包括工作、家庭、社交等各个方面。
因此,整个句子的意思是“关心、关注并照顾健康或生活的其他方面”。
"Sức khỏe" (Health) - nghĩa là trạng thái tốt của cơ thể và tâm trí, không có bệnh tật hoặc vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
这句越南语可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示定义或解释某事物的含义。
- "trạng thái" = 状态,指某种特定的情况或状况。
- "tốt" = 良好的,表示积极、正面、符合期望的状态。
- "cơ thể" = 身体,指人体的物理部分,包括器官、组织、系统等。
- "và" = 和,表示连接两个或多个事物。
- "tâm trí" = 心理,指人的思维、情感、意识等心理活动和状态。
- "không" = 不,表示否定。
- "có" = 有,表示肯定。
- "bệnh tật" = 疾病,指身体或心理上的异常状态或不健康情况。
- "hoặc" = 或,表示选择或者提供两个或多个选项。
- "vấn đề" = 问题,指存在的困难、挑战或不确定因素。
- "sức khỏe" = 健康,指身体和心理的良好状态。
- "nghiêm trọng" = 严重的,表示情况严重或引发严重后果。
因此,整个句子的意思是“身体和心理处于良好状态,没有严重疾病或健康问题”。
"Quá trình" (Process) - nghĩa là chuỗi các bước hoặc hành động được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể.
这句越南语可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示定义或解释某事物的含义。
- "chuỗi" = 串,一系列相连的事物或行为。
- "các" = 用于复数名词前,表示多个或多种。
- "bước" = 步骤,指一系列的行动或动作。
- "hoặc" = 或,表示提供选择或者两种以上的情况。
- "hành động" = 行动,指做事情时所采取的具体行为。
- "được" = 被,用于被动语态或者强调。
- "thực hiện" = 实施,执行,进行,指完成某项任务或行动。
- "đạt được" = 达到,实现,实现某个目标或达成某个成就。
- "một" = 一,表示单数。
- "mục tiêu" = 目标,指想要达到或实现的具体目的或目标。
- "cụ thể" = 具体的,明确的,指明确而具体的情况或事物。
因此,整个句子的意思是“是指实施一系列步骤或行动以达到一个具体的目标”。
"Hành động" (Action) - nghĩa là việc thực hiện một hoạt động hoặc công việc cụ thể để đạt được một kết quả mong muốn.
这句越南语可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示定义或解释某事物的含义。
- "việc" = 工作,指一项具体的工作、任务或活动。
- "thực hiện" = 实施,执行,进行,指完成某项任务或行动。
- "một" = 一,表示单数。
- "hoạt động" = 活动,指进行的具体行为或活动。
- "hoặc" = 或,表示提供选择或者两种以上的情况。
- "công việc" = 工作,任务,指具体的工作或任务。
- "cụ thể" = 具体的,明确的,指明确而具体的情况或事物。
- "đạt được" = 达到,实现,实现某个目标或达成某个成就。
- "một" = 一,表示单数。
- "kết quả" = 结果,指完成某项工作或活动后的结果或成果。
- "mong muốn" = 愿望,期望,指希望达到的目标或期望的结果。
因此,整个句子的意思是“是指实施一项具体的工作或活动以达到一个期望的结果”。
"Giữ gìn" (Maintain) - nghĩa là duy trì hoặc giữ vững một trạng thái hoặc điều gì đó.
这句越南语可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示定义或解释某事物的含义。
- "duy trì" = 维持,保持,保留,指保持某种状态或事物。
- "hoặc" = 或,表示提供选择或者两种以上的情况。
- "giữ vững" = 坚持,保持,保持稳定,指保持某种状态或事物的稳定性或持续性。
- "một" = 一,表示单数。
- "trạng thái" = 状态,情况,指某种状态或情况。
- "hoặc" = 或,表示提供选择或者两种以上的情况。
- "điều gì đó" = 什么,指不确定的某种事物或情况。
因此,整个句子的意思是“是指维持或保持某种状态或事物的稳定性或持续性”。
"Bảo vệ" (Protect) - nghĩa là bảo vệ hoặc giữ an toàn cho điều gì đó.
这句越南语可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示定义或解释某事物的含义。
- "bảo vệ" = 保护,保卫,指采取措施或行动来保护某物或某人。
- "hoặc" = 或,表示提供选择或者两种以上的情况。
- "giữ" = 保持,维持,指保持某种状态或事物。
- "an toàn" = 安全,指没有危险或风险的状态或情况。
- "cho" = 对于,表示对象。
- "điều gì đó" = 什么,指不确定的某种事物或情况。
因此,整个句子的意思是“是指保护或维持某种事物的安全状态”。
"Bản thân" (Self) - nghĩa là cá nhân, người hoặc thứ gì đó liên quan đến bản thân mình.
这句越南语可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示定义或解释某事物的含义。
- "cá nhân" = 个人,指个体或与个人有关的事物。
- "người" = 人,指人类或具体的个人。
- "hoặc" = 或,表示提供选择或者两种以上的情况。
- "thứ gì đó" = 某种东西,指不确定的事物。
因此,整个句子的意思是“是指与个人或人相关的某种事物”。
"Người khác" (Others) - nghĩa là những người khác, không phải là bản thân mình.
这句越南语可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示定义或解释某事物的含义。
- "những" = 这里用作量词,表示复数或多个事物。
- "người" = 人,指人类或具体的个人。
- "khác" = 不同的,指与特定人或物不同的其他人或物。
- "không phải là" = 不是,表示否定或对比。
因此,整个句子的意思是“是指与自己不同的其他人或物”。
"Biện pháp" (Measures) - nghĩa là các phương tiện hoặc cách thức được sử dụng để đạt được một mục tiêu cụ thể.
这句越南语可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示定义或解释某事物的含义。
- "các" = 这里用作量词,表示复数或多个事物。
- "phương tiện" = 工具、手段,指达到某个目标或目的所使用的方法、途径或工具。
- "hoặc" = 或者,表示两个或多个选择项中的一个。
- "cách thức" = 方式、方法,指实现某种目标或达到某种结果的方式或方法。
- "được sử dụng" = 被使用,表示某事物被用来做某事或达到某个目的。
- "đạt được" = 实现、达到,指成功完成或取得某个目标或结果。
- "một mục tiêu cụ thể" = 一个具体的目标,指一个特定的、明确的目标或目的。
因此,整个句子的意思是“是指实现一个具体目标所使用的各种方法或工具”。
"Phương pháp" (Methods) - nghĩa là cách tiếp cận hoặc phương thức được sử dụng để thực hiện một công việc hoặc hoạt động.
这句越南语可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示定义或解释某事物的含义。
- "cách tiếp cận" = 方法、途径,指对待或处理某事物的方式或方法。
- "hoặc" = 或者,表示两个或多个选择项中的一个。
- "phương thức" = 方法、方式,指实现某种目标或达到某种结果的方式或方法。
- "được sử dụng" = 被使用,表示某事物被用来做某事或达到某个目的。
- "thực hiện" = 实现、完成,指执行或完成某个工作或活动。
- "một công việc hoặc hoạt động" = 一个工作或活动,指某种需要完成的任务或行动。
因此,整个句子的意思是“是指实现一个工作或活动所使用的方法或途径”。
"Duy trì" (Maintain) - nghĩa là tiếp tục duy trì hoặc giữ vững một điều gì đó.
这个越南语句子可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示对某事物的解释或定义。
- "tiếp tục" = 继续,表示持续或延续某种状态或行动。
- "duy trì" = 维持,保持,意味着保持某种状况或状态。
- "hoặc" = 或者,表示选择项之一。
- "giữ vững" = 坚持、维持,表示保持某种东西的稳定或坚定。
因此,整个句子的意思是“是指继续维持或保持某种事物的状态或状况”。
"Cân đối" (Balanced) - nghĩa là hợp lý, không quá lạc quan hoặc quá tiêu cực, mà là một trạng thái ổn định và tương đối.
这个越南语句子可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示对某事物的解释或定义。
- "hợp lý" = 合理,理智,表示符合常理或现实的状态。
- "không" = 不,表示否定。
- "quá" = 过于,太过,表示程度或强调。
- "lạc quan" = 乐观,表示积极向上的态度或看法。
- "tiêu cực" = 悲观,表示消极或否定的态度或看法。
- "mà là" = 而是,表示对比或转折。
- "một trạng thái ổn định và tương đối" = 一个稳定且相对的状态,表示在一定范围内相对稳定的情况。
因此,整个句子的意思是“是指一个符合常理、不过于乐观或悲观,而是相对稳定的状态”。
"Vận động" (Exercise) - nghĩa là hoạt động thể chất nhằm cải thiện sức khỏe và thể chất.
这个越南语词汇可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示对某事物的解释或定义。
- "hoạt động" = 活动,表示进行某种行动或活动。
- "thể chất" = 身体,指身体的健康状况或身体上的活动。
- "nhằm" = 为了,表示目的或目标。
- "cải thiện" = 改善,提高,表示使某事物变得更好或更健康。
- "sức khỏe" = 健康,表示身体或精神的健康状况。
因此,整个句子的意思是“意思是进行身体活动以改善健康和身体状况”。
"Đều đặn" (Regular) - nghĩa là thực hiện một cách đều đặn, không bị gián đoạn hoặc thiếu điều độ.
这个越南语词汇可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示对某事物的解释或定义。
- "thực hiện" = 实施,执行,表示进行某种活动或行动。
- "một cách đều đặn" = 有规律地,表示持续且不间断地进行某事物。
- "không bị gián đoạn hoặc thiếu điều độ" = 没有中断或缺乏适度,表示没有被打断或没有缺少适量。
因此,整个句子的意思是“意思是持续且不间断地进行某事物,没有被打断或没有缺少适量”。
"Kiểm soát" (Control) - nghĩa là điều chỉnh hoặc quản lý một điều gì đó để đảm bảo điều kiện tốt nhất.
这个越南语词汇可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示对某事物的解释或定义。
- "điều chỉnh hoặc quản lý" = 调整或管理,表示对某事物进行调整或管理。
- "một điều gì đó" = 某件事物,表示不特定的事物。
- "để đảm bảo điều kiện tốt nhất" = 为了确保最佳条件,表示为了保证最适宜的情况。
因此,整个句子的意思是“意思是对某事物进行调整或管理,以确保最佳条件”。
"Căng thẳng" (Stress) - nghĩa là áp lực hoặc tình trạng căng thẳng trong cuộc sống hoặc công việc
这个越南语词汇可以分解如下:
- "nghĩa là" = 意思是,表示对某事物的解释或定义。
- "áp lực hoặc tình trạng căng thẳng" = 压力或紧张状态,表示在生活或工作中的压力或紧张情况。
- "trong cuộc sống hoặc công việc" = 在生活或工作中,表示发生在日常生活或职业工作中。
因此,整个句子的意思是“意思是生活或工作中的压力或紧张状态”。
|
|