|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
Một người nào đó mặc áo len xám.
这个越南语句子是"Một người nào đó mặc áo len xám.",意思是“有人穿着一件灰色的毛衣”。
Một: 意为“一个”,用来表示数量。
người: 意为“人”,是一个常用的名词,指代人类。
nào đó: 意为“某个”,表示不确定的身份或身份未知的人。
mặc: 意为“穿着”,是一个动词,用来描述人穿戴衣物。
áo: 意为“衣服”,是一个名词,用来指代上身的服装。
len: 意为“羊毛”,通常用来指代用羊毛制成的衣物。
xám: 意为“灰色”,是一个形容词,用来描述颜色。
因此,这个句子的意思是“有人穿着一件灰色的毛衣”。
更多注解:
đó [dɔ] pron
那, 那些
ở đó 那儿, 那里
một cái gì đó 什么, 某事
từ đó 从此
từ nơi đó 从那儿
vào chỗ đó 那儿, 那里, 那边
nào [nɑɔ] pron
哪
Điều đó thế nào rồi? 怎么样?
bằng đường nào 怎么走?
bằng cách nào đó 以某种方式
hễ khi nào 每逢, 每当
không thể nào 决不, 毫不
nào đó 任何一个, 某, 某种 (东西)
Anh có đề nghị nào không? 你们有没有什么建议呢?
Anh muốn cái nào đây? 你要哪个?
không người nào trong họ 他们都不是
Nào! 来!
Một người nào đó mặc áo sơ mi xanh da trời.
这句越南语句子"Một người nào đó mặc áo sơ mi xanh da trời"的意思是“有人穿着一件天蓝色的衬衫”。
- Một: 意为“一个”,用来表示数量。
- người: 意为“人”,是一个常用的名词,指代人类。
- nào đó: 意为“某个”,表示不确定的身份或身份未知的人。
- mặc: 意为“穿着”,是一个动词,用来描述人穿戴衣物。
- áo sơ mi: 意为“衬衫”,是一个名词,通常指代正式的长袖上衣。
- xanh da trời: 意为“天蓝色”,是一个形容词短语,用来描述颜色,指代深蓝色或青天蓝色。
Các em gái mặc váy đen.
这句越南语句子"Các em gái mặc váy đen"的意思是“女孩们穿着黑色裙子”。
- Các: 意为“这些”,用于指代复数名词。
- em gái: 意为“女孩们”,是一个名词短语,表示年轻的女性。
- mặc: 意为“穿着”,是一个动词,用来描述人穿戴衣物。
- váy đen: 意为“黑色裙子”,是一个名词短语,用来描述颜色和服装类型。
更多注解:
váy [vɑi] n
裙子, 肩带裙
áo váy ngắn 超短连衣裙bộ
váy 服装
váy dài 女装
váy lót 衬裙
váy liền 鸡尾酒礼服
váy ngắn 短裙, 迷你裙
váy Scotland 苏格兰(短)裙
Em trai có một con chó đen.
这句越南语句子"Em trai có một con chó đen"的意思是“弟弟有一只黑色狗”。
- Em trai: 意为“弟弟”,是一个名词短语,表示一个人的弟弟。
- có: 意为“有”,是一个动词,用来表达拥有或存在某物或某人。
- một: 意为“一”,是一个数词,表示数量为一。
- con chó: 意为“一只狗”,是一个名词短语,用来描述一种动物。
- đen: 意为“黑色”,是一个形容词,用来描述颜色。
Áo sơ mi của một người nào đó màu xanh.
"Áo sơ mi của một người nào đó màu xanh."- Áo sơ mi: 意为“衬衫”,是一个名词短语,用来描述一种穿着。
- của: 意为“属于”,是一个介词,表示所属关系。
- một: 意为“一”,是一个数词,表示数量为一。
- người: 意为“人”,是一个名词,用来指代人类。
- nào đó: 意为“某个”,是一个指示代词短语,用来指代不确定的人或事物。
- màu xanh: 意为“绿色”,是一个形容词短语,用来描述颜色。
这个句子的意思是:“某个人穿着一件绿色的衬衫。”
Chiếc áo sơ mi này không phải của người đàn ông.
这个句子的意思是:"这件衬衫不是属于这个男人的。"
- Chiếc áo sơ mi này: 意为“这件衬衫”,是一个名词短语,用来指代特定的衬衫。
- không phải của: 意为“不属于”,是一个否定结构,表示所属关系的否定。
- người đàn ông: 意为“男人”,是一个名词,用来指代男性。
整个句子描述了一件衬衫不属于某个男人。
Những cái trống của người đàn ông.
这个句子可能不完整,缺少了主语。完整的句子可能是:“Những cái trống của người đàn ông là gì?”,意思是“男人的鼓是什么?”或者“男人的鼓是些什么?”这里,“những”表示复数,意为“一些”,“cái trống”意为“鼓”,“của người đàn ông”意为“男人的”。整个句子问的是男人的鼓是什么。
Cái mũ này của người đàn bà.
这句越南语句子的意思是“这顶帽子是女人的”。
更多解释:
cái [kɑi]n
1. 项
2. (生物学) 母, 雌(性) (动物)
adj (生物学) 女性的
在上下文中,“Cái”可能用来指代“物体”或“事物”。
这两个句子中的“Cái”在越南语中是一个量词,用来表示物品或物体的数量。在这里,它可以理解为“个”或“顶”,类似于汉语中的量词用法。因此,““Cái mũ này của người đàn bà。”中的“Cái mũ”可以理解为“这顶帽子”,而“Những cái trống của người đàn ông。”中的“Cái trống”可以理解为“这些鼓”。
Cái mũ này không phải của người đàn bà.
“这顶帽子不是女人的”
Con chó đó của em trai. Nó là con chó quý của em.
这两句话的意思是:
- "Con chó đó của em trai" 意思是"那只狗是弟弟的狗",指的是弟弟养的狗。
- "Nó là con chó quý của em" 意思是"它是他的贵犬",指的是这只狗是特别珍贵或重要的。
Con chó đó của người đàn bà. Nó là con chó quý của bà ấy.
这两句话的意思是:
- "Con chó đó của người đàn bà" 意思是"那只狗是那个女人的狗",指的是某个女性拥有的狗。
- "Nó là con chó quý của bà ấy" 意思是"它是她珍贵的狗",指的是这只狗对她来说是特别珍贵或重要的。
Con gấu không của. ai cả. Nó không phải là con vật nuôi trong nhà.
这句话可以分解如下:
- "Con" 在这里是一个量词,用来计量动物。它可以指任何种类的动物,具体取决于上下文。
- "gấu" 意思是"熊"。
- "không" 是一个否定词,表示“不是”或“没有”。
- "của" 意思是"属于"或"的",用来表示所属关系。
- "ai" 意思是"谁"。
- "cả" 意思是"全部"或"所有"。
- "Nó" 意思是"它"。
- "không phải" 意思是"不是"。
- "là" 意思是"是"。
- "con vật" 意思是"动物"。
- "nuôi" 意思是"养"。
- "trong nhà" 意思是"在房子里",通常用来指养在家中的动物。
因此,整句话的意思是"这只熊不属于任何人。它不是家里养的动物。"
Con bò của một người nông dân, nhưng nó không phải là con vật nuôi trong nhà của người nông dân.
这句话可以分解如下:
- "Con" 在这里是一个量词,用来计量动物。它可以指任何种类的动物,具体取决于上下文。
- "bò" 意思是"牛"。
- "của" 意思是"属于"或"的",用来表示所属关系。
- "một" 意思是"一"。
- "người" 意思是"人"。
- "nông dân" 意思是"农民"。
- "nhưng" 意思是"但是",用来连接句子。
- "nó" 意思是"它"。
- "không phải" 意思是"不是"。
- "là" 意思是"是"。
- "con vật" 意思是"动物"。
- "nuôi" 意思是"养"。
- "trong nhà" 意思是"在房子里",通常用来指养在家中的动物。
因此,整句话的意思是"这头牛属于一个农民,但它并不是农民家养的动物。"
Con vật này không phải là con vật thật.
这句话可以分解如下:
- "Con" 在这里是一个量词,用来计量动物。
- "vật" 意思是"物体"或"动物"。
- "này" 意思是"这个"。
- "không phải" 意思是"不是"。
- "là" 意思是"是"。
- "thật" 意思是"真实的"或"真正的"。
整句话的意思是"这个动物不是真实的动物"或"这个物体不是真实的物体",具体取决于上下文。
"con" 在越南语中不仅可以用来计量动物,还可以用来指代孩子。例如,"con trẻ" 意思是"小孩子","con gái" 意思是"女孩子","con trai" 意思是"男孩子"。这取决于上下文以及所指的对象。
Em gái đang vuốt ve con chó của em ấy.
- "Em gái": 这里的 "em gái" 意思是"妹妹","em" 指代"你",而 "gái" 意思是"女孩"或"女子"。
- "đang": "đang" 是一个动词时态助词,用于表示正在进行的动作。在这里表示"正在"。
- "vuốt ve": "vuốt ve" 是一个词组,意思是"抚摸"或"撫摸",指用手轻轻摸动物的身体。
- "con chó": "con chó" 意思是"小狗","con" 在这里用来计量动物。
- "của em ấy": "của em ấy" 意思是"她的","của" 是一个表示所有格的词,"em ấy" 意思是"她"。
因此,整个句子的意思是"妹妹正在抚摸她的小狗"。
越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|