桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 168|回复: 0

à 助词“啦”,“吗”(表示疑问,访问)

[复制链接]

266

主题

25

回帖

950

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
950
发表于 2024-4-2 20:18:57 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
à
         啦 <助詞, "了"和"啊"的合音, 兼有"了"。>
         anh ấy đến thật à?
     他真來啦。
         來著 <助詞, 表示曾經發生過什麼事情。>
         em quên rồi sao, lúc nhỏ bố dạy chúng ta thế nào à.
     你忘記小時候爸爸怎麼教導咱們來著。 嗎 <用在句末表示疑問。>
         ngày mai anh ấy đến à?
     明天她來嗎? 呵, 表示明白。
         À! ra thế!
     呵!原來如此! 哦, 應答語。
         噢, 表示反問。
         à! thằng này giỏi thế kia à?
     噢!那個傢伙就那麼厲害嗎? 啊 <表示明白過來(音較長)。>

à
- 1 đg. (id.). Ùa tới, sấn tới ồ ạt cùng một lúc. Lũ trẻ à vào vườn.

- 2 I tr. (kng.; dùng ở cuối câu). Từ biểu thị ý hỏi thân mật để rõ thêm về điều gì đó. Mới đó mà quên rồi à? Anh đi à?

- II c. (kng.). Tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc sực nhớ ra điều gì. À, đẹp nhỉ! À quên!
nc.À ! hay quá ! IItr. Nó nói thế à ?nđg. Ùa tới, sấn tới ồ ạt. Bọn giựt dọc à vào.

In Vietnamese, "à" is a particle that is often added at the end of a sentence to indicate that it's a question or to seek confirmation. It is similar to how English speakers might use "eh?" or "huh?" at the end of a sentence to turn it into a question.
So in the sentences you provided:
  • "Anh là anh cả trong gia đình à?" translates to "Are you the eldest brother in the family?"
  • "Đúng thế. Còn em là con út trong gia đình à?" translates to "That's right. And are you the youngest in the family?"

https://youtube.com/shorts/TT43ratq5OM

In both cases, "à" is used to turn the statements into questions or to seek confirmation from the person being addressed.


基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html

回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-21 22:31 , Processed in 0.041084 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表