|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
比较
In Vietnamese,"lớn" and "to", express the idea of "big", what is the difference?
lớn
博; 大; 鼎; 豐; 弘 <義同'大'(dà), 用於'大城、大夫、大黃、大王'。>
áo rộng thắt lưng lớn
寬衣博帶。
tấm bia lớn
豐碑。
成 <生物生長到定形的階段。>
成長 <生長而成熟; 長成。>
崇 <高。>
大量 <數量多。>
một khối lượng lớn hàng hoá được chuyển đến.
大量節日用品源源不斷運來。 大型 <形狀或規模大的。>
giải thi đấu lớn
大型比賽。
高大 <(年歲)大(多見於早期白話)。>
浩大; 浩 <(氣勢、規模等)盛大; 巨大。>
ý đồ lớn
弘圖 洪; 鴻; 幠; 洪大; 莽 <大。>
chuông lớn
洪鐘
lò lớn
洪爐
厚 <(利潤)大; (禮物價值)大。>
lời nhiều; lợi lớn
厚利。
皇皇; 鼎鼎 <形容堂皇, 盛大。>
văn kiện lớn
皇皇文告
tác phẩm lớn
皇皇巨著。
恢 <廣大; 寬廣。>
巨 <大; 很大。>
bánh xe lớn.
巨輪。
bức vẽ lớn.
巨幅畫像。
巨額 <很大的數量(指錢財)。>
vốn lớn.
巨額資金。
可觀 < 指達到比較高的程度。>
qui mô lớn.
規模可觀。
ba vạn đồng, con số này khá lớn.
三萬元這個數目也就很可觀了。
老大不小 <指人已經長大, 達到或接近成年人的年齡。>
濃郁 <(興趣)大。>
龐大; 龐 <很大(常含過大或大而無當的意思, 指形體、組織或數量等)。>
丕; 嚭; 奅; 王; 碩 <大。>
nghiệp lớn.
丕業。
biến đổi lớn.
丕變。
潑天 <極大、極多的(多見於早期白話)。>
長 <年紀較大。>
lớn tuổi; nhiều tuổi
年長。
anh ấy lớn hơn tôi hai tuổi.
他比我長兩歲。 高額 <數額大。>
to
稠糊 <液體中含有某種固體成分很多。>
粗; 粗大; 頇 <(條狀物)橫剖面較大(跟'細相對'②至⑥同)。>
cái cây này rất to.
這棵樹很粗。
anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ta cứ khiêng bên đầu to.
他跟夥伴擡木頭, 總是自己擡粗大的一頭。
大; 鼎 <在體積、面積、數量、力量、強度等方面超過一般或超過所比較的對象(跟'小'相對)。>
cái phòng to; cái phòng rộng.
房子大。 鼎鼎 <盛大。>
肥大 <(生物體或生物體的某部分)粗大壯實。>
hà mã to quá
肥大的河馬。
肥厚 <人體的某一臟器或部分組織由於病變而體積增加。>
海 <大的(器皿或容量等)。>
bát to
海碗。 浩; 澔 <浩大。>
to và nhiều
浩繁
宏大; 閎; 宏 <巨大; 宏偉。>
洪大 <(聲音等)大。>
tiếng vọng rất to
洪大的迴聲。
洪亮; 鴻 <(聲音)大; 響亮。>
皇 <盛大。>
急 <很快而且猛烈。>
mưa to.
急雨。
可觀 < 指達到比較高的程度。>
侉 <粗大; 不細巧。>
寬鬆 <(衣服)肥大。>
龐 <龐大。>
龐大 <很大(常含過大或大而無當的意思, 指形體、組織或數量等)。>
奅; 莽; 丕; 嚭; 渠 <大。>
潑天 <極大、極多的(多見於早期白話)。>
偉 <偉大。>
In Vietnamese, "lớn" and "to" both express the idea of "big," but they are used in different contexts and have slightly different nuances:
网友:
They both mean "big".
But there is a little difference.
"to" is about physicality (the size)
"lớn" is about physicality or value
Example:1. Cái xe này rất to
2. Cái xe này giá trị rất lớn (cannot use "to")
3. Cơ hội rất lớn đến với anh ta (cannot use "to")
While both "to" and "lớn" can mean "big" in Vietnamese, there is a slight difference in usage:- "To" typically refers to physical size or dimensions, emphasizing the physicality of something.
- "Lớn," on the other hand, can also refer to physical size but is more versatile as it can also convey the idea of value, significance, or importance.
The examples provided demonstrate this difference well:
- "Cái xe này rất to." (This car is very big.) - Emphasizing the physical size of the car.
- "Cái xe này giá trị rất lớn." (This car has a very big value.) - Referring to the value or importance of the car rather than its physical size.
- "Cơ hội rất lớn đến với anh ta." (A big opportunity has come to him.) - Referring to the significance or value of the opportunity.
So, "to" is more focused on physicality (size), while "lớn" can also encompass value, importance, or significance in addition to physical size.
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|