các (一些)
một số (一些)
một vài (一些)
những người (那些人)
những cái (那些东西)
các bạn (你们)
các đồng nghiệp (同事们)
một số học sinh (一些学生)
một vài vấn đề (一些问题)
các quốc gia (各国)
những người thân (亲人们)
các địa điểm (各地点)
một số sách (一些书)
những động vật (那些动物)
các vấn đề (各种问题)
những câu hỏi (那些问题)
các bức tranh (一些画)
một số sản phẩm (一些产品)
những bức thư (那些信)
các nhân viên (员工们)
"Những là bạn của tôi" 意思是 "Those are my friends",其中 "Những" 表示特定的朋友群体。
因此,"Những là" 不是一个副词,而是一个短语,用于指示或强调特定的事物或人。
桐木舟学员:
我看到有人这么说:
những là
Repeatedly.
"Những là rày ước mai sao "
(Nguyễn Du) One wished and hoped repeatedly
AI说:
在这种情况下,"Những là" 可以被视为一个副词短语,表示动作的重复或频繁性。在这个例子中,它用来强调动作的重复性,类似于英语中的 "repeatedly"。"Những là" 用于指示和加强动作的重复性,但它并不常见,并且通常出现在文学作品中,以表达特定的文学效果。
桐木舟学员:
những ai 是一个常见的词汇吗?什么意思?