"Tôi gặp anh ấy ngẫu nhiên ở cửa hàng" (我在商店里偶然遇见了他)。
"Có lẽ đó chỉ là một sự ngẫu nhiên" (那可能只是一个偶然)。
因此,“ngẫu nhiên”是一个常见的词汇,用于描述偶然或随机发生的事情。
ngẫu nhiên
- by accident; by chance; accidental
ngẫu nhiên
- by accident; by chance; accidental
ngẫu nhiên
間或 <偶然; 有時候。>
偶; 偶爾 <偶然發生的。>
trên đường ngẫu nhiên gặp được.
中途偶遇。
việc ngẫu nhiên.
偶爾的事。
佹; 偶然 <事理上不一定要發生而發生的; 超出一般規律的。>
sự cố ngẫu nhiên.
偶然事故。
碰勁兒 <偶然碰巧。也說碰巧勁兒。>
ngẫu nhiên
- trgt (H. ngẫu: tình cờ; nhiên: như thường) Tình cờ mà có; Không hẹn mà có; Không dự đoán trước: Việc đó xảy ra ngẫu nhiên.
【谷歌翻译】:
- trgt 【H. 偶(ngẫu): 偶然; 然(nhiên): 照常】 偶然发生; 没有预约; 不可预测:它随机发生。