桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 292|回复: 0

kế tiếp

[复制链接]

271

主题

25

回帖

967

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
967
发表于 2024-4-23 07:02:46 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
kế tiếp
         迭連 <連續不斷地。>
         後來 <後到的; 後成長起來的。>

kế tiếp
* verb
- to succeed, to follow

kế tiếp
- đgt.
Nối tiếp nhau:
Năm này kế tiếp năm khác
Thế hệ này kế tiếp thế hệ khác.
nđg&p.
Tiếp nối, liên tiếp.
Cứ kế tiếp diễn ra nhiều trò bịp bợm.

"Kế tiếp" 是一个越南语词汇,意思是连续的、接着的或者接续的。可以翻译成汉语为 "接下来"、"紧接着" 或者 "接续"。例如:

    "Năm này kế tiếp năm khác" 意思是 "今年接下来的一年"。
    "Thế hệ này kế tiếp thế hệ khác" 意思是 "这一代接着下一代"。

在上下文中,"kế tiếp" 用来表示一种连续、延续或者接续的关系,可以用于时间、空间或者事件的描述。

"nđg&p." 是越南语中缩写的形式,意思是 "nối đuổi và phân bố",翻译成汉语就是 "连续追逐并分配" 的意思。而 "Tiếp nối, liên tiếp" 的翻译是 "接续、连续"。
整个句子 "Cứ kế tiếp diễn ra nhiều trò bịp bợm" 的意思是 "连续发生许多欺诈行为"。这里的 "Cứ" 表示一种持续进行的状态,相当于汉语中的 "一直"。所以整个句子的意思是,"一直发生许多欺诈行为"。

当拆解整句话 "Cứ kế tiếp diễn ra nhiều trò bịp bợm" 时,可以分解成以下词汇:
  • "Cứ":表示"一直"或者"持续不断地"的意思。
  • "kế tiếp":意为"接下来"或者"接续"。
  • "diễn ra":意为"发生"或者"进行"。
  • "nhiều":意为"许多"或者"很多"。
  • "trò":意为"手法"、"花招"或者"把戏"。
  • "bịp bợm":意为"欺诈"或者"诈骗"。
综合起来,整句的意思是"一直接续发生很多欺诈把戏"。

基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html

回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-24 16:16 , Processed in 0.037328 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表