桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 89|回复: 0

Tưởng rằng 认为

[复制链接]

271

主题

25

回帖

967

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
967
发表于 2024-7-21 18:29:52 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
tưởng rằng
                以為; 認為。<對人或事物確定某種看法, 做出某種判斷。>

“Tưởng rằng” 在越南语中意为“以为”或“认为”,表达一种假设或误解。这里是用“Tưởng rằng” 造的五个例句及其解释:

1. **Tôi tưởng rằng anh ấy sẽ đến.**
   - **解释**: 我以为他会来。
   - **含义**: 说话者之前以为某人会来,但可能实际情况并非如此。

2. **Cô ấy tưởng rằng bài kiểm tra rất dễ.**
   - **解释**: 她以为考试很容易。
   - **含义**: 她原本认为考试很简单,但结果可能不一样。

3. **Chúng tôi tưởng rằng trời sẽ mưa hôm nay.**
   - **解释**: 我们以为今天会下雨。
   - **含义**: 我们原本认为今天会下雨,但实际天气可能不是这样。

4. **Anh ta tưởng rằng mình có thể làm xong công việc trong một ngày.**
   - **解释**: 他以为自己能在一天内完成工作。
   - **含义**: 他原本认为一天能完成工作,但可能发现不现实。

5. **Họ tưởng rằng nhà hàng mở cửa vào ngày lễ.**
   - **解释**: 他们以为餐厅在节日开门。
   - **含义**: 他们原本以为餐厅在节日营业,但实际上可能关门。

这些例句展示了“tưởng rằng”用来表达一种预期或假设,通常是在预期与现实不符的情况下使用。

“Tưởng rằng” 既可以用于日常口语交流,也可以用于书面表达。它是一种较为通用的表达方式,用于表达个人的假设、误解或错误的预期。根据上下文和使用场景,"tưởng rằng"可以显得口语化或书面化。以下是一些日常生活和书面表达的例子:

### 日常生活用语:
1. **Tôi tưởng rằng anh quên mất buổi hẹn hôm nay.**
   - 我以为你忘记了今天的约会。
   
2. **Cô ấy tưởng rằng chúng ta không đến được.**
   - 她以为我们不能来了。

3. **Tưởng rằng hôm nay là sinh nhật của bạn.**
   - 我以为今天是你的生日。

### 书面表达:
1. **Nhiều người tưởng rằng việc học ngoại ngữ là khó khăn, nhưng thực tế là nó cần sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn.**
   - 许多人以为学习外语很难,但实际上,它需要的是坚持和正确的学习方法。

2. **Tưởng rằng cuộc sống ở thành phố lớn sẽ dễ dàng hơn, nhưng thực tế lại không như vậy.**
   - 人们以为在大城市生活会更容易,但实际上并非如此。

总的来说,“tưởng rằng”是一个在各种场合下都可以使用的词语,无论是口语还是书面语都很常见。
回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-24 08:08 , Processed in 0.038915 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表