|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
“Vượt quá” 和 “vượt qua” 是越南语中的两个不同词组,它们的意思和用法有明显的区别。
1. Vượt quá
Vượt quá 意为“超过”、“超出”,通常用来表示数量、程度、范围等超过某个限定或标准。
用法和例句:
Vượt quá giới hạn: 超过限制
Chiếc xe này đã vượt quá tốc độ cho phép.
这辆车已经超过了允许的速度。
Vượt quá mong đợi: 超出预期
Kết quả kỳ thi của anh ấy vượt quá mong đợi.
他的考试结果超出预期。
Vượt quá khả năng: 超出能力
Công việc này vượt quá khả năng của tôi.
这项工作超出了我的能力。
2. Vượt qua
Vượt qua 意为“克服”、“通过”、“越过”,通常用来表示克服困难、通过某个阶段或障碍。
用法和例句:
Vượt qua khó khăn: 克服困难
Chúng ta đã vượt qua nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu.
我们克服了许多困难才达成了目标。
Vượt qua thử thách: 克服挑战
Anh ấy đã vượt qua tất cả thử thách trong cuộc thi.
他在比赛中克服了所有挑战。
Vượt qua biên giới: 越过边界
Người di cư đã vượt qua biên giới để tìm cuộc sống mới.
移民越过边界寻找新的生活。
区别总结
Vượt quá: 表示数量、程度、范围的“超过”或“超出”某个限定或标准。
例子: vượt quá tốc độ (超过速度), vượt quá ngân sách (超出预算)
Vượt qua: 表示克服困难、通过某个阶段或障碍。
例子: vượt qua khó khăn (克服困难), vượt qua kỳ thi (通过考试)
|
|