|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
bám:粘住,吸附
bám- To hang on to, to stick fast to
- bám cành cây đu người lên: to hang on to a branch and swing oneself on it
- đỉa bám chân: a leech sticks fast to a leg
- rễ bám càng sâu thì cây càng vững: the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is
- bụi bám đầy đầu anh ta: dust sticks all over his head
- To sponge on
常用词组- Bám chặt: 紧紧抓住,紧附
- Bám đất: 抓地
- Bám đường: 抓地力(路面)
- Bám đuôi: 紧跟
- Bám dính: 黏附,黏合
- Adherence
- Adhesion
- Adhesive
- Bám sát: 密切跟随,跟踪
- Bám tuyết: 积雪,霜冻
- Frost build-up
- Snow deposit
补充
"bám" 在越南语中是一个常用词。它的基本意思是 “抓住”、“粘附” 或 “紧紧跟随”。这个词可以用于多种情境,表达物理上的粘附或比喻意义上的跟随、依附。
常见用法- 物理意义:
- Bám vào: 抓住、粘住。
- 例如:"Cái cây này bám rất chắc vào đất."(这棵树牢牢地扎根在土里。)
- "Bụi bám đầy trên tường."(墙上满是灰尘。)
- 比喻意义:
- Bám sát: 紧紧跟随,密切关注。
- 例如:"Anh ấy luôn bám sát kế hoạch."(他总是紧跟计划。)
- Bám víu: 依赖、依附。
- 例如:"Cô ấy luôn bám víu vào người khác."(她总是依赖别人。)
|
|