|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
"Suốt" 在越南语中是一个多义词,根据上下文可以表现为副词、介词或形容词等多种用法。以下是对其主要意义及用法的详细解释:
1. 表示“整个”或“持续地”- 功能: 表达某种状态、动作或时间持续发生,类似中文的“整个”、“一直”或“从头到尾”。
- 对应的英语: throughout, all, always。
例句:- Bán hạ giá suốt cả tuần.
(整整一周都在打折。)
- Anh ấy làm việc suốt đêm.
(他通宵工作。)
2. 表示“通过”或“贯穿”- 功能: 表示空间或时间的穿越、贯穿,与“通过”或“沿着”类似。
- 对应的英语: through, throughout。
例句:- Chạy suốt từ Hà Nội đến Hồ Chí Minh.
(从河内跑到胡志明市,直达。)
- 这里的“suốt”表示动作从一个地方贯穿到另一个地方。
- Suốt chuyến đi, chúng tôi không nghỉ.
(整个旅途中,我们都没有休息。)
3. 表示“透明”或“清晰”- 功能: 当用作形容词时,表示某物质的透明性或清晰度,类似“透明的”、“清楚的”。
- 对应的英语: clear, transparent。
例句:- Băng trong suốt.
(透明的冰。) - Đồ uống có ga trong suốt.
(透明的碳酸饮料。)
4. 作为一种修饰性词语,用于固定短语中- 在某些固定表达中,"suốt" 是一个重要的组成部分,增强句子的语义。
- 例句:
- Bảo hiểm nhân thọ suốt đời.
(终身人寿保险。)
- Cửa hàng bán suốt (ngày đêm).
(24小时营业店。)
总结- 核心含义: 表示持续性(整个、一直),或贯穿性(通过、穿越),以及透明性(清晰、透明)。
- 常见用法: 通常搭配时间、空间、状态等,强调持续性或全面性。
掌握“suốt”的多义性,有助于灵活地理解和使用越南语中的时间和空间表达。
suốt
noun:bobbin, cop
conj:through, throughout all, always
suốt
Lĩnh vực: toán & tin
through
bulông neo suốt: through bolt
bulông xuyên suốt: through bolt
công-ten-nơ chạy suốt: through container
dẫn lưu thông suốt: through drainage
đá suốt (chiều dài bức tường): through stone
đặc điểm thông suốt cáp: cable through feature
địa chỉ đi suốt: Address Pass Through (APT)
đoàn tàu hàng chạy suốt: through goods train
đoàn tàu suốt: through train
đường thông suốt: through passageway
đường truyền suốt: through line
hành lang xuyên suốt: through corridor
hành lang xuyên suốt: through passage
lấp hóa đơn chạy suốt: through invoicing
mộng suốt: through tenon
mộng thông suốt: through mortice
mộng xuyên suốt: through tenon
sự thông gió xuyên suốt: through ventilation
tàu hàng chạy suốt: through freight train
tàu hàng chạy suốt: through goods train
tàu suốt: through wagon
thanh giằng suốt: through binder
vết nứt xuyên suốt: through crack
--------------------------------------------------------------------------------
Các thực thể mạng trong suốt (Các tài nguyên có thể định địa chỉ qua mạng)
Network-Visible Entities (NVE)
Dịch vụ LAN trong suốt
Transparent LAN Service (TLS)
ảnh trong suốt
transparency
bán trong suốt
semitransparent
báo hiệu kênh chung trong suốt
Transparent Common Channel Signalling (TCCS)
băng chạy suốt
streaming tape
băng từ chạy suốt
streamer
bản gốc trong suốt
transparent original
bảo hiểm suốt đời
term life insurance
bao bì trong suốt
see-through packaging
bê tông trong suốt
glazed reinforcement concrete
bộ ghép kênh truyền dẫn số trong suốt
Transparent Digital Transmultiplexer (TDT)
các tổng đài quá giang được kết nối xuyên suốt
Transit Centers Through-Connected (TID)
cầu thang gỗ bậc ghép bằng mộng suốt
timber stairs with steps jointed into springers
chất dẻo trong suốt
transparent plastic
chất không trong suốt
opaque substance
chất thấu quang (một chất liệu trong suốt như thủy tinh sản suất ra do thoái hóa trong một số mô)
hyalin
chế độ truyền trong suốt
transparent mode
chiều cao thông suốt
clearance height
chiều cao thông suốt
overall internal height
có tính mã trong suốt
code-transparent (an)
con suốt
spindle
con suốt (để xe chỉ)
spindle
cửa kính trong suốt
transparent glass door
cục đông trong suốt
hyaline thrombus
dầu cắt trong suốt
transparent cutting oil
|
|