桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 7|回复: 0

suốt(副词、介词或形容词)整个的,通过,清楚的

[复制链接]

271

主题

25

回帖

967

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
967
发表于 前天 10:56 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
"Suốt" 在越南语中是一个多义词,根据上下文可以表现为副词、介词或形容词等多种用法。以下是对其主要意义及用法的详细解释:

1. 表示“整个”或“持续地”
  • 功能: 表达某种状态、动作或时间持续发生,类似中文的“整个”、“一直”或“从头到尾”。
  • 对应的英语: throughout, all, always。
例句:
  • Bán hạ giá suốt cả tuần.
    (整整一周都在打折。)
    • 这里的“suốt”表示“整个”时间范围。
  • Anh ấy làm việc suốt đêm.
    (他通宵工作。)
    • 这里的“suốt”表示“从头到尾”的时间延续。

2. 表示“通过”或“贯穿”
  • 功能: 表示空间或时间的穿越、贯穿,与“通过”或“沿着”类似。
  • 对应的英语: through, throughout。
例句:
  • Chạy suốt từ Hà Nội đến Hồ Chí Minh.
    (从河内跑到胡志明市,直达。)
    • 这里的“suốt”表示动作从一个地方贯穿到另一个地方。
  • Suốt chuyến đi, chúng tôi không nghỉ.
    (整个旅途中,我们都没有休息。)
    • 这里的“suốt”强调“贯穿”整个过程。

3. 表示“透明”或“清晰”
  • 功能: 当用作形容词时,表示某物质的透明性或清晰度,类似“透明的”、“清楚的”。
  • 对应的英语: clear, transparent。
例句:
  • Băng trong suốt.
    (透明的冰。)
  • Đồ uống có ga trong suốt.
    (透明的碳酸饮料。)

4. 作为一种修饰性词语,用于固定短语中
  • 在某些固定表达中,"suốt" 是一个重要的组成部分,增强句子的语义。
  • 例句:
    • Bảo hiểm nhân thọ suốt đời.
      (终身人寿保险。)
      • 这里的“suốt đời”表示“持续一生”。
    • Cửa hàng bán suốt (ngày đêm).
      (24小时营业店。)
      • 这里的“suốt”表示“整天整夜”。

总结
  • 核心含义: 表示持续性(整个、一直),或贯穿性(通过、穿越),以及透明性(清晰、透明)。
  • 常见用法: 通常搭配时间、空间、状态等,强调持续性或全面性。
掌握“suốt”的多义性,有助于灵活地理解和使用越南语中的时间和空间表达。


suốt
noun:bobbin, cop
conj:through, throughout all, always

suốt
Lĩnh vực: toán & tin
through
bulông neo suốt: through bolt

bulông xuyên suốt: through bolt

công-ten-nơ chạy suốt: through container

dẫn lưu thông suốt: through drainage

đá suốt (chiều dài bức tường): through stone

đặc điểm thông suốt cáp: cable through feature

địa chỉ đi suốt: Address Pass Through (APT)

đoàn tàu hàng chạy suốt: through goods train

đoàn tàu suốt: through train

đường thông suốt: through passageway

đường truyền suốt: through line

hành lang xuyên suốt: through corridor

hành lang xuyên suốt: through passage

lấp hóa đơn chạy suốt: through invoicing

mộng suốt: through tenon

mộng thông suốt: through mortice

mộng xuyên suốt: through tenon

sự thông gió xuyên suốt: through ventilation

tàu hàng chạy suốt: through freight train

tàu hàng chạy suốt: through goods train

tàu suốt: through wagon

thanh giằng suốt: through binder

vết nứt xuyên suốt: through crack


--------------------------------------------------------------------------------
Các thực thể mạng trong suốt (Các tài nguyên có thể định địa chỉ qua mạng)
Network-Visible Entities (NVE)

Dịch vụ LAN trong suốt
Transparent LAN Service (TLS)

ảnh trong suốt
transparency

bán trong suốt
semitransparent

báo hiệu kênh chung trong suốt
Transparent Common Channel Signalling (TCCS)

băng chạy suốt
streaming tape

băng từ chạy suốt
streamer

bản gốc trong suốt
transparent original

bảo hiểm suốt đời
term life insurance

bao bì trong suốt
see-through packaging

bê tông trong suốt
glazed reinforcement concrete

bộ ghép kênh truyền dẫn số trong suốt
Transparent Digital Transmultiplexer (TDT)

các tổng đài quá giang được kết nối xuyên suốt
Transit Centers Through-Connected (TID)

cầu thang gỗ bậc ghép bằng mộng suốt
timber stairs with steps jointed into springers

chất dẻo trong suốt
transparent plastic

chất không trong suốt
opaque substance

chất thấu quang (một chất liệu trong suốt như thủy tinh sản suất ra do thoái hóa trong một số mô)
hyalin

chế độ truyền trong suốt
transparent mode

chiều cao thông suốt
clearance height

chiều cao thông suốt
overall internal height

có tính mã trong suốt
code-transparent (an)

con suốt
spindle

con suốt (để xe chỉ)
spindle

cửa kính trong suốt
transparent glass door

cục đông trong suốt
hyaline thrombus

dầu cắt trong suốt
transparent cutting oil

回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-24 00:13 , Processed in 0.037442 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表