桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 5|回复: 0

tưởng rằng

[复制链接]

272

主题

25

回帖

972

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
972
发表于 5 天前 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
tưởng rằng
在越南语中,“tưởng rằng”是一个词组,由两个单词组成:
  • tưởng:动词,意思是“以为”、“认为”,表示一种主观判断或假设。
  • rằng:连词,用来引导从句,类似于“ rằng”在汉语中相当于“...是...”,比如 “我以为你知道”。
组合起来,“tưởng rằng”表示“以为”或“误以为”的意思,用来表达某人对某事的主观推测,通常后接完整的句子。
示例句:
  • Tôi tưởng rằng anh ấy đã về rồi.
    我以为他已经回来了。
  • Cô ấy tưởng rằng mình đúng, nhưng hóa ra sai.
    她以为自己是对的,但结果却错了。

Tưởng rằng”在越南语中是一种中性表达,既可以用于正式场合,也可以用于日常口语,但在具体使用中会根据语境和说话风格有所调整:
1. 日常口语
在口语中,通常会简化表达,不一定使用“rằng”这个连词。例如:
  • Tôi tưởng anh ấy đã về rồi.
    (我以为他已经回来了。)
    这里省略了“rằng”,听起来更加口语化。
2. 正式场合
在书面语或正式交流中,比如写文章或进行严肃讨论时,“tưởng rằng”的使用会显得更规范完整。例如:
  • Người ta tưởng rằng vấn đề đã được giải quyết.
    (人们以为问题已经解决了。)
总结
  • 口语:可以省略“rằng”以显得自然和轻松。
  • 正式场合:完整使用“tưởng rằng”更符合书面表达习惯。
根据场景选择使用方式即可。如果你想更自然地运用这个词组,可以尝试模仿越南人日常对话的用法。

rằng 查询的英语解释是- that ,确实。
越南语中的 “rằng” 在英语中通常可以翻译为 “that”,它的功能和用法类似于英语中引导从句的连词“that”。
相似之处
  • 引导从句
    • Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ đến.
      (I think that she will come.)
  • 可以省略
    和英语的“that”一样,“rằng”在一些口语或非正式表达中可以省略。
    • Tôi nghĩ cô ấy sẽ đến.
      (I think she will come.)
不同之处
  • 英语的“that”在引导定语从句时(如 "The book that I bought"),越南语并不使用“rằng”,而是用其他结构或干脆省略。
  • “rằng”在越南语中更多用于连接主句和从句,表达思想、说法或情感,而不会用于修饰名词。

rằng
rằng”在越南语中通常是依附性较强的连词,一般不单独使用,而是作为句子成分连接主句和从句,所以如果单独查询“rằng”,确实会比较难理解其用途。
1. “rằng”的特点
  • 功能:用作连词,表示“...是...”或引出某种陈述或看法,类似于汉语中的“以为...”、“说...”或“是...”。
  • 搭配性强:几乎总是和一些动词搭配使用,比如:
    • tưởng rằng(以为)
    • nghĩ rằng(认为)
    • nói rằng(说)
    • chắc rằng(确定)
2. 为什么很少单独用?
因为“rằng”没有独立的意义,它的存在是为了引出下文或补充信息,离开具体语境或搭配,单独使用没有实际意义。
3. 例句中的作用
  • Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ đến.
    (我认为她会来。)
    — 这里“rằng”引出了从句“cô ấy sẽ đến”。
  • Họ nói rằng mọi việc sẽ ổn thôi.
    (他们说一切都会好起来的。)
    — “rằng”连接主句“họ nói”和从句“mọi việc sẽ ổn thôi”。
4. 类似但独立的词
相比之下,“tưởng”或“nghĩ”可以单独使用:
  • Tôi tưởng.(我以为。)
  • Tôi nghĩ.(我认为。)
    而“rằng”无法这样单独使用。
如果你想查询“rằng”,可以尝试通过它的常见搭配(如“tưởng rằng”或“nghĩ rằng”)来了解其意义和用法。需要更多例子吗?

以下是关于 “rằng” 的更多常见搭配和例句,帮助你理解它在不同语境中的使用:

1. Tưởng rằng(以为)表示一种误解或错误判断:
  • Tôi tưởng rằng cô ấy không đến, nhưng cô ấy đã xuất hiện.
    (我以为她不会来,但她却出现了。)
  • Anh ấy tưởng rằng mọi người đều đồng ý, nhưng không phải vậy.
    (他以为所有人都同意了,但事实并非如此。)

2. Nghĩ rằng(认为)表达个人看法或主观判断:
  • Tôi nghĩ rằng anh ấy rất thông minh.
    (我认为他很聪明。)
  • Họ nghĩ rằng việc này rất khó, nhưng thật ra rất đơn giản.
    (他们认为这件事很难,但实际上很简单。)

3. Nói rằng(说)用于转述他人说过的话:
  • Cô ấy nói rằng sẽ đến muộn.
    (她说会迟到。)
  • Anh ta nói rằng anh không làm việc đó.
    (他说他没做那件事。)

4. Tin rằng(相信)表示相信某件事是真的:
  • Tôi tin rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp.
    (我相信一切都会好起来。)
  • Chúng tôi tin rằng bạn sẽ thành công.
    (我们相信你会成功。)

5. Biết rằng(知道)表达对某事的了解:
  • Tôi biết rằng bạn đang rất bận.
    (我知道你很忙。)
  • Họ biết rằng đó là một sai lầm.
    (他们知道那是个错误。)

6. Chắc rằng(确定)表示某件事有很高的确定性:
  • Tôi chắc rằng anh ấy đã hiểu.
    (我确定他已经明白了。)
  • Cô ấy chắc rằng mọi người sẽ đồng ý với kế hoạch này.
    (她确信大家会同意这个计划。)

7. Sợ rằng(害怕/担心)用于表达担忧或恐惧:
  • Tôi sợ rằng chúng ta không còn thời gian nữa.
    (我担心我们已经没有时间了。)
  • Anh ấy sợ rằng không ai hiểu ý của mình.
    (他害怕没人理解他的意思。)

总结:
  • rằng 的作用是连接主句和从句,但它总是依附于动词,如 tưởng, nghĩ, nói, tin 等。
  • 不同的搭配表达不同的情感或语气,比如 tưởng rằng 表示误解,tin rằng 表示相信,sợ rằng 表示担忧。


以下是用 tưởng rằng, nghĩ rằng, nói rằng, tin rằng, sợ rằng 的造句示例,结合你提供的提示:

1. Tưởng rằng(以为)
  • Tôi tưởng rằng anh ấy không giận, nhưng thực ra anh ấy rất giận.
    (我以为他不生气,但他其实很生气。)
  • Cô ấy tưởng rằng hôm nay là ngày nghỉ, nhưng vẫn phải đi làm.
    (她以为今天是假日,但还是得去上班。)

2. Nghĩ rằng(认为)
  • Tôi nghĩ rằng kế hoạch này rất khả thi.
    (我认为这个计划很可行。)
  • Mọi người nghĩ rằng anh ta rất tốt bụng, nhưng không ai hiểu rõ anh ấy thật sự.
    (大家认为他很善良,但没有人真正了解他。)

3. Nói rằng(说)
  • Họ nói rằng con đường này đã thông xe, nhưng thực tế vẫn đang sửa chữa.
    (他们说这条路最近通车了,但实际上还在修。)
  • Anh ấy nói rằng sẽ đến muộn, nhưng cuối cùng lại đến rất đúng giờ.
    (他说会迟到,但结果却非常准时。)

4. Tin rằng(相信)
  • Tôi tin rằng bạn sẽ vượt qua mọi khó khăn.
    (我相信你会克服一切困难。)
  • Chúng tôi tin rằng đội tuyển quốc gia sẽ chiến thắng.
    (我们相信国家队会取得胜利。)

5. Sợ rằng(害怕/担心)
  • Tôi sợ rằng kế hoạch này sẽ không thành công.
    (我担心这个计划可能不会成功。)
  • Họ sợ rằng thời gian còn lại không đủ để hoàn thành công việc.
    (他们害怕剩下的时间不够完成工作。)



你有特别想表达的意思或希望使用更具体的场景吗?你对这个词组还有其他疑问吗?





回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-12-5 03:53 , Processed in 0.040737 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表